VN520


              

忠孝節烈

Phiên âm : zhōng xiào jié liè.

Hán Việt : trung hiếu tiết liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對國家盡忠, 對父母盡孝, 對夫妻盡節, 對朋友盡義。清.邵長蘅〈侯方域魏禧傳〉:「遇忠孝節烈事, 則益慷概激昂。」也作「忠孝節義」。


Xem tất cả...